Thông số
Định nghĩa
Dashboard | |
My Total Supply | Tổng số tài sản bạn ký gửi |
Borrow Balance | Tổng số tài sản bạn vay mượn |
Borrow Limit Used | Phần trăm tổng số tiền có thể vay bạn đã sử dụng |
Wallet Balance | Tổng giá trị tài sản trong ví của bạn |
Supply Balance | Tổng giá trị tài sản bạn đã ký gửi |
Liquidity | Tổng số tài sản gửi vào quỹ vay |
Currently Borrowing | Số lượng tài sản bạn đã vay |
Market | |
Total Supplied | Tổng giá trị tài sản ký gửi |
Total Borrowed | Tổng giá trị tài sản vay |
Supply APY | Lợi tức phần trăm hàng năm bạn sẽ kiếm được khi gửi tài sản |
Borrow APY | Tiền lãi hàng năm bạn phải trả để vay tài sản |
Các thông số của mỗi mã thông báo được xác định như sau:
Mã thông báo | LTV | Ngưỡng thanh lý | Tiền thưởng thanh lý tối đa |
USDC | 85% | 90% | 3% |
USDT | 85% | 90% | 3% |
BTC | 80% | 85% | 5% |
ETH | 75% | 80% | 5% |
SOL | 80% | 85% | 6% |
RAY | 75% | 80% | 8% |
SRM | 65% | 70% | 8% |
Last updated